Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
butternut tree


noun
North American walnut tree having light-brown wood and edible nuts;
source of a light-brown dye
Syn:
butternut, white walnut, Juglans cinerea
Hypernyms:
walnut, walnut tree
Member Holonyms:
Juglans, genus Juglans
Part Meronyms:
butternut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.